Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đa số



noun
majority; generality
đa số tuyệt đối, đa số áp đảo absolute majority, overwhelming majority
đa số tương đối relative majority

[đa số]
majority
Thắng cử với đa số phiếu
Elected by a majority
Đa số khán giả đều mủi lòng
The majority of spectators were moved to pity; Most spectators were moved to pity
Đa số quần chúng đều ủng hộ chính sách này
The mass of the people are in favour of this policy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.